Có 2 kết quả:
刹那 sát na • 剎那 sát na
Từ điển phổ thông
một khoảng thời gian ngắn (trong một mối niệm có 90 sát na)
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phiên âm tiếng Phạn, chỉ thời gian xuất hiện của một ý niệm, tức thời gian cực ngắn, chớp mắt.
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng